PM H-regulator https://hregulator.net Thuốc cho phụ nữ tiền mãn kinh và mãn kinh Wed, 03 Dec 2025 02:16:36 +0000 vi hourly 1 Lầm tưởng: Isoflavone/Mầm đậu nành làm u xơ tử cung to lên https://hregulator.net/lam-tuong-isoflavone-mam-dau-nanh-lam-u-xo-tu-cung-to-len-5722/ https://hregulator.net/lam-tuong-isoflavone-mam-dau-nanh-lam-u-xo-tu-cung-to-len-5722/#respond Wed, 03 Dec 2025 02:16:36 +0000 https://hregulator.net/?p=5722 🔍 Thực tế: Isoflavone không làm u xơ tử cung phát triển to lên

 U xơ tử cung là khối u lành tính phát triển dưới tác động của estrogen nội sinh. Người ta lầm tưởng isoflavone giống estrogen nên có thể “nuôi u”. Nhưng isoflavone không giống estrogen nội sinh, nó có hoạt tính thấp hơn estrogen nội sinh khoảng 100 – 1000 lần

Mặt khác, Isoflavone đậu nành có tác dụng chọn lọc trên thụ thể ERβ (Thụ thể ERβ tập trung chủ yếu trên não bộ, mạch máu, xương, bàng quang). Tác dụng của nó trên thụ thể ERα yếu hơn 500 – 10000 lần so với estrogen nội sinh (Thụ thể ERα tập trung nhiều tại vú, tử cung, buồng trứng). 

  • Vì vậy, tác dụng (nếu có) của isoflavon tại tử cung có thể coi là không đáng kể và không thúc đẩy phát triển u xơ tử cung.

Lầm tưởng: Isoflavone/Mầm đậu nành làm u xơ tử cung to lên 1

Đặc biệt, Isoflavone đậu nành còn cho tác dụng “chống ung thư” qua cơ chế không gắn với thụ thể estrogen

    • Ức chế sinh tổng hợp và hoạt tính của một số men tham gia vào chuyển hoá estrogen 🡪 giảm nguy cơ khởi phát và tái phát ung thư liên quan đến estrogen
    • ức chế tyrosine kinase 🡪 Ức chế tăng sinh tế bào (quá trình cơ bản trong tăng sinh tế bào ung thư)
    • điều hoà chu kỳ tế bào, ức chế sự tăng trưởng tế bào không kiểm soát, thúc đẩy tế bào chết theo chương trình
    • Ức chế tân tạo mạch máu, ngăn ngừa hình thành mạch mới nuôi u

 

  • Chống oxy hóa, trung hòa gốc tự do, giảm viêm 🡪 ngăn tổn thương DNA, giảm nguy cơ đột biến tế bào

 

Bằng chứng lâm sàng:

  • NC trên 30,744 phụ nữ TQ tại Singapore theo dõi trong 16,7 năm ghi nhận 312 trường hợp mắc ung thư CTC. Phân tích theo lượng sử dung đậu nành mỗi ngày cho thấy nhóm dùng liều cao giảm tới 20% nguy cơ ung thư CTC. (Cancer Causes Control. 2019;30(8):847-57.)
  • Nghiên cứu tại Nhật bản (Takayama study; Nagata et al. 2001) gồm 1,172 phụ nữ ở độ tuổi 35-54 (chưa mãn kinh) cho thấy: việc sử dụng isoflavone đậu nành với các mức liều từ 21-60 mg/ngày có tác dung bảo vệ chống lại sự phát triển u xơ tử cung
  • Nghiên cứu tại Mỹ (Steinberg et al. 2011) theo dõi 2 năm trên 403 phụ nữ sau mãn kinh sử dụng isoflavone đậu nành liều 80 -120 mg/ ngày không ghi nhận sự phát triển u xơ tử cung.

✅ Kết luận:  isoflavone không làm u xơ phát triển. Isoflavone đậu nành nói chung và PM H Regulator nói riêng là lựa chọn hợp lý để điều trị các triệu chứng tiền mãn kinh, mãn kinh ở phụ nữ có u xơ tử cung. 

]]>
https://hregulator.net/lam-tuong-isoflavone-mam-dau-nanh-lam-u-xo-tu-cung-to-len-5722/feed/ 0
Lầm tưởng: Isoflavone/mầm đậu nành làm tăng nguy cơ ung thư vú ! https://hregulator.net/lam-tuong-isoflavone-mam-dau-nanh-lam-tang-nguy-co-ung-thu-vu-5716/ https://hregulator.net/lam-tuong-isoflavone-mam-dau-nanh-lam-tang-nguy-co-ung-thu-vu-5716/#respond Wed, 03 Dec 2025 02:11:43 +0000 https://hregulator.net/?p=5716 🔍 Thực tế: Isoflavone KHÔNG làm tăng nguy cơ ung thư vú. Ngược lại, nhiều nghiên cứu cho thấy isoflavone đậu nành có tác dụng bảo vệ tế bào vú và giảm nguy cơ tái phát sau ung thư.

 1

❗ Về ung thư vú và estrogen nội sinh:

Ung thư vú nhạy cảm hormone (ER+) liên quan chặt chẽ đến estrogen nội sinh (estradiol) — một nội tiết tố mạnh có khả năng kích thích tăng sinh tế bào tuyến vú. Sau mãn kinh, khi cơ thể thiếu estrogen, nhiều phụ nữ được chỉ định liệu pháp thay thế hormone (HRT) để cải thiện các triệu chứng như bốc hỏa, mất ngủ, loãng xương…

👉 Tuy nhiên, HRT bị chống chỉ định tuyệt đối ở phụ nữ có tiền sử ung thư vú, do:

  • Tăng nguy cơ tái phát ung thư vú (đặc biệt khi chỉ dùng estrogen đơn độc mà không phối hợp progestin).
  • Tăng nguy cơ ung thư nội mạc tử cung nếu không kiểm soát liều hoặc phối hợp phù hợp.
  • Gây giữ nước, tăng cân, thay đổi tâm trạng, rối loạn chức năng gan.

✅ Isoflavone đậu nành là lựa chọn thay thế an toàn:

Khác với HRT, isoflavone là phytoestrogen – estrogen thực vật, hoạt động theo cơ chế:

  1. Gắn với thụ thể estrogen (ER):
  •  isoflavone đậu nành có ái lực chọn lọc với thụ thể estrogen β (ER-β) – tập trung tại xương, mạch máu, não, tim, thận 
  • Ái lực rất yếu với thụ thể ER-α (nơi kích thích tăng sinh mô vú và tử cung): chỉ bằng ~1/10.000 so với estradiol 🡪 không thúc đẩy phát triển khối u

 

  1. Tác dụng không qua cơ chế gắn với thụ thể ER:
    • Ức chế sinh tổng hợp và hoạt tính của một số men tham gia vào chuyển hoá estrogen 🡪 giảm nguy cơ khởi phát và tái phát ung thư liên quan đến estrogen.
    • ức chế tyrosine kinase 🡪 Ức chế tăng sinh tế bào (quá trình cơ bản trong tăng sinh tế bào ung thư)
    • điều hoà chu kỳ tế bào, ức chế sự tăng trưởng tế bào không kiểm soát, thúc đẩy tế bào chết theo chương trình
    • Ức chế tân tạo mạch máu, ngăn ngừa hình thành mạch mới nuôi u

 

  • Chống oxy hóa, trung hòa gốc tự do, giảm viêm 🡪 ngăn tổn thương DNA, giảm nguy cơ đột biến tế bào

 

✅ Bằng chứng khoa học:

  • Messina & Nechuta, Curr Nutr Rep, 2025: Phụ nữ sau điều trị ung thư vú dùng ~50 mg isoflavone/ngày không làm tăng tái phát; ngược lại có tiên lượng sống tốt hơn.
  • van Die et al., JNCI Cancer Spectrum, 2023: Phụ nữ mãn kinh ung thư vú ER+ dùng isoflavone giảm 26% nguy cơ tái phát.
  • CRFSN 2022: Isoflavone đậu nành an toàn cho bệnh nhân ung thư vú, không ảnh hưởng đến hiệu quả của tamoxifen, được khuyến nghị bởi các tổ chức: American Cancer Society (ACS), American Institute for Cancer Research (AICR), World Cancer Research Fund (WCRF).

 

✅ Kết luận:

  • Liệu pháp hormone thay thế (HRT) có thể hiệu quả cho phụ nữ mãn kinh nói chung, nhưng không an toàn cho phụ nữ có tiền sử ung thư vú.
  • Isoflavone đậu nành là giải pháp thay thế không hormon, chọn lọc, an toàn và hiệu quả cho phụ nữ tiền mãn kinh và mãn kinh, bao gồm cả người có yếu tố nguy cơ ung thư vú hoặc từng điều trị ung thư vú.
]]>
https://hregulator.net/lam-tuong-isoflavone-mam-dau-nanh-lam-tang-nguy-co-ung-thu-vu-5716/feed/ 0
Những sai lầm thường gặp khi dùng Isoflavone khiến hiệu quả giảm đi https://hregulator.net/nhung-sai-lam-thuong-gap-khi-dung-isoflavone-khien-hieu-qua-giam-di-5704/ https://hregulator.net/nhung-sai-lam-thuong-gap-khi-dung-isoflavone-khien-hieu-qua-giam-di-5704/#respond Mon, 24 Nov 2025 09:22:30 +0000 https://hregulator.net/?p=5704 Isoflavone đậu nành là một trong những hoạt chất tự nhiên được nghiên cứu nhiều nhất cho phụ nữ tiền mãn kinh và mãn kinh. Các nghiên cứu lâm sàng cho thấy isoflavone có thể giúp giảm bốc hỏa, cải thiện giấc ngủ, hỗ trợ da – xương – mạch máu và điều hòa nội tiết nhẹ nhàng.

Tuy nhiên, trên thực tế, rất nhiều chị em dùng Isoflavone nhưng không thấy hiệu quả, hoặc hiệu quả rất chậm.  Lý do thường không phải do hoạt chất này “không tốt”, mà là dùng sai cách.

Dưới đây là tổng hợp những sai lầm phổ biến nhất chị em tham khảo để tránh nhé:

Những sai lầm thường gặp khi dùng Isoflavone khiến hiệu quả giảm đi 1

1. Dùng Isoflavone liều quá thấp (liều “không đủ tác dụng”)

Sai lầm thường gặp: Nhiều chị em uống loại mầm đậu nành hoặc viên mầm đậu nành nhưng hàm lượng isoflavone thực chất rất thấp (chỉ khoảng vài mg/viên).

Tại sao sai?

  • Các nghiên cứu lâm sàng hiệu quả đều dùng 30–100 mg Isoflavone/ngày.
  • Liều thấp hơn không kích hoạt đủ tác dụng trên thụ thể estrogen beta (ERβ).
  • Kết quả là không thể cải thiện bốc hỏa, giấc ngủ hay làn da…

Nguyên tắc: muốn có hiệu quả phải dùng đúng và đủ liều

2. Dùng không đủ thời gian (mới uống vài ngày đã kết luận “không hiệu quả”)

Tại sao sai?

Isoflavone không phải hormone → tác dụng điều hòa nhẹ nhàng, nên cần thời gian để phát huy tác dụng:

  • Tuần 2–3: cải thiện ngủ, giảm căng thẳng
  • Tuần 4–8: giảm bốc hỏa, giảm đổ mồ hôi đêm
  • Tháng 3–6: cải thiện mật độ xương, da, mạch máu

Dùng vài ngày rồi ngưng → không đủ thời gian tạo tác động sinh học.

Nguyên tắc: thử liên tục 8–12 tuần trước khi đánh giá.

3. Dùng Isoflavone không chuẩn hóa hoạt chất

Sai lầm: dùng sản phẩm không ghi rõ hàm lượng isoflavone, hoặc chỉ ghi “chiết xuất mầm đậu nành” nhưng không có tiêu chuẩn định lượng.

Tại sao sai?

  • Hoạt chất trong mầm đậu nành không ổn định, dễ biến đổi theo nguồn nguyên liệu và cách chiết tách.
  • Sản phẩm không chuẩn hóa → hàm lượng thực tế có thể thấp hơn nhiều so với công bố.
  • Không có chuẩn hóa → không thể đảm bảo hiệu quả như nghiên cứu.

Nguyên tắc: chọn sản phẩm ghi rõ hàm lương Isoflavone và chuẩn hóa theo tiêu chuẩn quốc tế.

4. Kỳ vọng Isoflavone “thay thế hormone”

Tại sao sai?

  • Isoflavone là phytoestrogen (estrogen thực vật), chỉ gắn được vào thụ thể ERβ với hoạt tính nhẹ hơn 100–1.000 lần so với estradiol. Vì vậy, không thể kỳ vọng tác dụng mạnh như liệu pháp hormone thay thế (HRT).
  • Nếu triệu chứng quá nặng, cần xem xét phối hợp thêm biện pháp khác. 

Nguyên tắc: Isoflavone phù hợp với triệu chứng nhẹ – trung bình, không phải “thuốc thay thế estrogen”.

5. Không kết hợp chế độ dinh dưỡng – lối sống

Rất nhiều phụ nữ chỉ uống Isoflavone mà không chỉnh lại lối sống, khiến hiệu quả giảm mạnh.

Tại sao sai?

  • Rối loạn giấc ngủ, stress, ăn nhiều đường → làm giảm chuyển hóa isoflavone.
  • Lười vận động, ăn ít chất xơ → giảm nồng độ equol (chuyển hóa hoạt tính cao nhất).
  • Thiếu probiotic đường ruột → cơ thể không chuyển được daidzein → equol.

Nguyên tắc: Cần kết hợp: 
✓ Ăn đa dạng, tăng cường thực phẩm giàu chất xơ
✓ Ngủ đủ,
✓ Tập luyện thể dục hàng ngày,
✓ Bổ sung probiotic.

6. Tự ý dùng liều cao với kỳ vọng tác dụng nhanh

Tại sao sai?

  • Isoflavone có tác dụng theo cơ chế điều hòa nhẹ nhàng, không phải kích thích mạnh.
  • Dùng quá liều không giúp tăng hiệu quả mà còn có thể gây: Buồn nôn, đầy hơi, rối loạn tiêu hóa, đau đầu…

Nguyên tắc: không nên bổ sung vượt quá 100 mg/ngày, trừ khi được chuyên gia chỉ định.

7. Dùng Isoflavone sai mục đích

Ví dụ:

  • Muốn trị nám nhưng không sử dụng kem chống nắng
  • Muốn giảm khô hạn nhưng uống quá ít nước
  • Muốn giảm bốc hỏa nhưng vẫn uống cà phê 3–4 ly/ngày

Tại sao sai?

→ Isoflavone chỉ hỗ trợ điều hòa, không thể “khắc phục” lối sống sai lầm. Nếu nguyên nhân chính không được xử lý, Isoflavone khó phát huy tác dụng.

Kết luận: Isoflavone chỉ hiệu quả khi dùng ĐÚNG

Để Isoflavone mang lại kết quả như mong muốn, chị cần nhớ:

✔ Dùng đúng liều

✔ Dùng đúng thời điểm

✔ Dùng đủ thời gian

✔ Chọn đúng loại chuẩn hóa

✔ Kết hợp lối sống lành mạnh

Isoflavone là giải pháp tự nhiên – an toàn – hiệu quả cho phụ nữ sau 40, nhưng chỉ khi dùng đúng cách.

 

Theo Hregulator tổng hợp

]]>
https://hregulator.net/nhung-sai-lam-thuong-gap-khi-dung-isoflavone-khien-hieu-qua-giam-di-5704/feed/ 0
Isoflavone có phải là hormone không? Có làm thay đổi nội tiết không? https://hregulator.net/isoflavone-co-phai-la-hormone-khong-co-lam-thay-doi-noi-tiet-khong-5700/ https://hregulator.net/isoflavone-co-phai-la-hormone-khong-co-lam-thay-doi-noi-tiet-khong-5700/#respond Mon, 24 Nov 2025 08:31:36 +0000 https://hregulator.net/?p=5700  1

Isoflavone có phải là hormone không?

1. Bản chất hóa học: Isoflavone là gì?

  • Isoflavone là hợp chất thực vật (phytoestrogen), nằm trong nhóm flavonoid. Chúng phổ biến trong đậu nành, cỏ ba lá đỏ, và một số loại đậu khác. 
  • Isoflavone có cấu trúc hóa học gần giống với 17β-estradiol — dạng estrogen nội sinh. Do đó, chúng có khả năng gắn lên thụ thể estrogen, phát huy tác dụng estrogenic. European Food Safety Authority+1 
  • Tuy nhiên, isoflavone không phải hormone được tuyến nội tiết sản xuất (như estradiol, progesterone), không phải estrogen nội sinh hay một dạng hormone được sản xuất bởi cơ thể. 
  1. Cơ chế tác dụng liên quan nội tiết
  • Isoflavone có khả năng gắn với thụ thể estrogen (ER): nhưng chúng ưu tiên gắn vào ERβ (ở xương, tim, não, mạch máu) hơn là ERα (ở mô vú, tử cung). Cambridge University Press & Assessment+1 
  • Khi gắn vào thụ thể, isoflavone có thể kích thích hoặc ức chế tín hiệu estrogen, tùy vào môi trường nội tiết của cơ thể (lượng estrogen nội sinh, loại mô, thụ thể)
  • Ngoài hoạt động “giống estrogen”, isoflavone còn có các tác dụng khác: chống oxy hóa, điều hòa enzyme, ảnh hưởng đến tín hiệu tế bào — những tác dụng này không hoàn toàn giống vai trò của estrogen trong cơ thể. Cambridge University Press & Assessment 

Liệu isoflavone có làm thay đổi nội tiết không? 

Một số lo ngại từng được đặt ra: isoflavone có thể là chất “gây rối loạn nội tiết” vì khả năng gắn thụ thể estrogen hoặc ảnh hưởng lên tổng hợp, thụ thể của các hormone

Tuy nhiên, đánh giá tổng hợp (systematic review) trên nhiều nghiên cứu nhân-quần thể (như đàn ông, phụ nữ) cho thấy không có tác động bất lợi đáng kể về hormone ( không ảnh hưởng xấu đến estrogen hoặc testosterone trong máu) ở liều dùng thông thường. PubMed

Đánh giá từ EFSA (Cơ quan An toàn Thực phẩm Châu Âu): họ kết luận rằng, mặc dù isoflavone có cấu trúc tương tự estrogen, nhưng không có bằng chứng rõ ràng cho thấy isoflavone làm tăng nguy cơ ung thư vú hoặc gây thay đổi bất lợi rõ ràng ở mô vú, tử cung trong liều dùng bổ sung phổ biến (35–150 mg/ngày). European Food Safety Authority

Ngoài ra, EFSA cũng ghi nhận không có thay đổi đáng kể về nồng độ hormone tuyến giáp sau sử dụng isoflavone trong các nghiên cứu lâm sàng. European Food Safety Authority

Một đánh giá kỹ thuật (systematic review) lớn trên người cho thấy: isoflavone không gây rối loạn hormone sinh dục — họ không tìm thấy bằng chứng về thay đổi đáng kể estrogen, testosterone, chức năng sinh sản hoặc chu kỳ kinh (mặc dù chu kỳ kinh có thể hơi kéo dài ở một số người) khi dùng isoflavone. PubMed

Nhưng EFSA cũng cảnh báo cần theo dõi khi dùng liều cao hoặc chiết xuất cô đặc, nhưng các nghiên cứu trong phạm vi dùng phổ biến không cho thấy rủi ro nghiêm trọng về nội tiết. European Food Safety Authority+1

 

Như vậy, mặc dù isoflavone tương tác với hệ nội tiết, nhưng không nên xem là hormone nội tiết và không có bằng chứng cho việc dùng trong liều phổ biến 50-100mg/ngày gây “thay đổi nội tiết tố thực sự” (theo nghĩa hormone nội sinh bị đảo lộn nghiêm trọng).

 

Vì sao nhiều phụ nữ cảm thấy “cân bằng nội tiết” sau khi dùng isoflavone?

Isoflavone giúp điều hòa, chứ không làm tăng estrogen.

        Khi cơ thể thiếu estrogen (giai đoạn tiền mãn kinh, mãn kinh), isoflavone sẽ gắn vào thụ thể estrogen và phát huy tác dụng estrogen nhẹ – bù đắp một phẩn thiếu hụt. điều này giúp giảm các triệu chứng như bốc hỏa, mất ngủ, khô hạn, thay đổi cảm xúc, loãng xương…

        Khi cơ thể thừa estrogen (ví dụ phụ nữ còn trẻ, cường estrogen), isoflavone lại cạnh tranh gắn với thụ thể, hoạt động như “đối kháng nhẹ” giúp giảm sự kích thích quá mức của estrogen nội sinh. giúp giảm nguy cơ tăng sinh quá mức của mô nhạy cảm với estrogen.

Isoflavone giúp điều hòa, chứ không làm tăng estrogen. 1

Chính vì vậy, khi sử dụng isoflavone nhiều phụ nữ cảm nhận: “Cơ thể mình điều hòa hơn, không bị trồi sụt nội tiết quá mạnh.” Đây là tính chất cân bằng tự nhiên, chứ không phải tăng hormone đơn thuần

Isoflavone có an toàn khi dùng lâu dài không?

Theo EFSA (2015) và các đánh giá an toàn khác:

  • Liều 35–100 mg/ngày được xem là an toàn cho phụ nữ mãn kinh.
  • Không làm tăng nguy cơ ung thư vú trong thời gian theo dõi 3–5 năm.
  • Không ảnh hưởng đến chức năng tuyến giáp ở người có iodine đầy đủ.
  • Không gây tăng nội mạc tử cung.

Tác dụng phụ nhẹ có thể gặp bao gồm: Đầy hơi, Khó tiêu, Một số ít trường hợp nổi mụn nhẹ.

Vì vậy, nếu đang gặp:

  • Bốc hỏa nhẹ – vừa
  • Mất ngủ
  • Khô hạn
  • Da sạm – da khô
  • Mệt mỏi – giảm ham muốn
  • Loãng xương sớm
  • Tiền mãn kinh sớm

Thì  Isoflavone là một giải pháp tự nhiên – an toàn – có bằng chứng mà chị em có thể cân nhắc sử dụng. 

 

Như vậy: 

Isoflavone KHÔNG phải hormone.
Isoflavone KHÔNG làm biến đổi nội tiết mạnh.
Isoflavone CHỈ điều hòa nhẹ hoạt động estrogen theo hướng cân bằng.

Nhờ cơ chế dịu nhẹ nhưng thông minh này, isoflavone trở thành người bạn đồng hành tuyệt vời cho phụ nữ sau 40 – những ai đang tìm cách chăm sóc sức khỏe và thanh xuân một cách tự nhiên, an toàn và bền vững.

Theo Hregulator tổng hợp

]]>
https://hregulator.net/isoflavone-co-phai-la-hormone-khong-co-lam-thay-doi-noi-tiet-khong-5700/feed/ 0
Tại sao phụ nữ sau 40 nên cân nhắc bổ sung Isoflavone? https://hregulator.net/tai-sao-phu-nu-sau-40-nen-can-nhac-bo-sung-isoflavone-5695/ https://hregulator.net/tai-sao-phu-nu-sau-40-nen-can-nhac-bo-sung-isoflavone-5695/#respond Fri, 21 Nov 2025 08:04:19 +0000 https://hregulator.net/?p=5695 Phụ nữ sau 40 bắt đầu bước vào giai đoạn tiền mãn kinh — thời điểm estrogen nội sinh giảm dần. Isoflavone (hợp chất thực vật chính trong đậu nành: genistein, daidzein, glycitein) là phytoestrogen có khả năng gắn lên thụ thể estrogen (ưu tiên ERβ) và đồng thời thể hiện các tác dụng chống oxy hóa, điều hòa tín hiệu tế bào. Vì vậy, bổ sung isoflavone có thể giảm một số triệu chứng mãn kinh, hỗ trợ sức khỏe xương, cải thiện lipid/mạch máuhỗ trợ tâm trạng/giấc ngủ — trong khi có mức độ an toàn tương đối tốt so với liệu pháp thay thế hormone toàn thân (HRT). Tuy nhiên hiệu quả khác nhau tùy cá thể, dạng và liều dùng; không thay thế chỉ định y khoa khi cần.

Tại sao phụ nữ sau 40 nên cân nhắc bổ sung Isoflavone? 1

1) Sinh lý thay đổi sau 40 — tại sao cần can thiệp

  • Sau 35–40 tuổi buồng trứng bắt đầu suy giảm dự trữ và chức năng, dẫn tới dao động và giảm dần nồng độ estrogen (estradiol). 
  • Hậu quả lâm sàng gồm: bốc hỏa, đổ mồ hôi đêm, rối loạn giấc ngủ, thay đổi tâm trạng, khô âm đạo, mất xương tăng tốc và các thay đổi chuyển hóa (mỡ máu, độ đàn hồi mạch). 
  • Mục tiêu can thiệp giai đoạn này: giảm triệu chứng, chậm tiến độ mất xương, bảo vệ tim mạch, nâng cao chất lượng cuộc sống. Isoflavone là một lựa chọn không-hormone có cơ chế sinh học liên quan tới estrogen nhưng nhẹ hơn. 

2) Cơ chế tác dụng của Isoflavone liên quan đến vấn đề sau 40

  • Gắn với thụ thể estrogen: Isoflavone hoạt động như estrogen “yếu”, ưu tiên gắn với thụ thể ERβ — phân bố nhiều ở xương, mạch máu, não — vì vậy có thể đem lại lợi ích chọn lọc mà ít gây kích thích mạnh ở mô vú hay tử cung như estradiol. 
  • Chuyển hóa thành equol để phát huy hoạt tính: Nhưng hiệu quả của quá trình chuyển hóa bị ảnh hưởng bởi hệ vi sinh vật đường ruột của mỗi người vì vậy một số người sẽ có đáp ứng tốt hơn. 
  • Tác dụng không estrogen: chống oxy hóa, ức chế viêm, điều hòa enzyme và tín hiệu tế bào (có lợi cho mạch máu, da, và xương). 

3) Lợi ích lâm sàng chính

A. Giảm bốc hỏa 

  • Nhiều thử nghiệm và meta-analyses cho thấy isoflavone (đặc biệt liều ~40–80 mg aglycone/ngày) giảm tần suất và mức độ bốc hỏa hơn placebo, nhưng hiệu quả thường không mạnh bằng HRT. 
  • Ý nghĩa thực tế: phù hợp cho phụ nữ muốn giảm bốc hỏa nhưng tránh HRT. 

B. Hỗ trợ sức khỏe xương 

  • Một số phân tích tổng hợp cho thấy isoflavone giảm tốc độ mất xương và làm tăng nhẹ BMD (đặc biệt cột sống) khi dùng kéo dài 6–24 tháng, nhất là với các dạng chuẩn hóa genistein. 
  • Ý nghĩa thực tế: nên coi isoflavone là một phần của chiến lược phòng loãng xương (kết hợp canxi, vitamin D, tập sức đề kháng), không phải là đơn trị liệu. 

C. Tim mạch và chuyển hóa 

  • Isoflavone có xu hướng giảm LDL, cải thiện chức năng nội mô và độ đàn hồi mạch ở một số nghiên cứu; tuy vậy kết quả không đồng nhất giữa các nghiên cứu. 
  • Ý nghĩa: là bổ trợ hữu ích trong bối cảnh lối sống lành mạnh, không thay thế thuốc điều trị mỡ máu khi cần. 

D. Tâm trạng, giấc ngủ, da, khô âm đạo

  • Một vài thử nghiệm nhỏ báo cáo cải thiện nhẹ tâm trạng, giấc ngủ, độ ẩm da; bằng chứng còn hạn chế và cần RCT lớn hơn. 
  • Ý nghĩa: có thể đem lại lợi ích bổ trợ về chất lượng cuộc sống nhưng không phải là điều trị chính cho rối loạn tâm thần hay rối loạn da nặng. 

4) Ai sẽ hưởng lợi nhất?

  • Phụ nữ 40+ có triệu chứng tiền mãn kinh (bốc hỏa nhẹ–vừa, mất ngủ, thay đổi cảm xúc nhẹ). 
  • Người có nguy cơ mất xương hoặc đang muốn phòng loãng xương sớm. 
  • Người muốn giải pháp tự nhiên, tránh HRT vì chống chỉ định hoặc ngại tác dụng phụ. 
  • Người ăn chay/ăn thuần thực vật cần nguồn phytoestrogen và protein từ đậu nành. 

5) An toàn — rủi ro và lưu ý

  • Dữ liệu an toàn tổng thể tốt: nhiều đánh giá cho rằng isoflavone từ thực phẩm hay bổ sung chuẩn hóa không làm tăng nguy cơ ung thư vú ở phụ nữ mãn kinh; các tác dụng phụ thường nhẹ (đầy hơi, rối loạn tiêu hóa, mụn nhẹ). 
  • Những trường hợp cần thận trọng / hỏi ý kiến chuyên gia: 
    • Tiền sử hoặc đang điều trị ung thư vú phụ thuộc hormone (cần trao đổi bác sĩ chuyên khoa ung bướu/sản). 
    • Đang dùng thuốc tương tác enzyme gan (CYP) hoặc thuốc nội tiết (ví dụ tamoxifen) — có thể cần tư vấn. 
    • Mang thai, cho con bú — tránh dùng viên chiết xuất; thực phẩm đậu nành ở mức bình thường thường an toàn. 
  • Tương tác và dùng lâu dài: cần giám sát lâm sàng nếu dùng liều cao kéo dài; chọn sản phẩm chuẩn hóa, minh bạch về hàm lượng aglycone. 

6) Hướng dẫn thực tế: liều, dạng, thời gian dùng

  • Bắt đầu từ thực phẩm: đậu nành nguyên chất (đậu nành luộc, đậu phụ, tempeh, sữa đậu nành) — an toàn và bổ dưỡng. 
  • Dạng bổ sung (khi cần hiệu quả mạnh hơn): chọn sản phẩm chuẩn hóa ghi rõ hàm lượng isoflavone. 
  • Liều tham khảo ~80 mg/ngày để cho hiệu quả rõ ràng và đảm bảo an toàn khi dùng thời gian dài  
  • Thời gian thử nghiệm: tối thiểu 8–12 tuần cho triệu chứng bốc hỏa; với mục tiêu xương, cần 6–12 tháng trở lên để thấy thay đổi BMD. 
  • Theo dõi: nếu dùng bổ sung, kiểm tra triệu chứng, tác dụng phụ, và nếu có bệnh nền thì cần trao đổi thêm với bác sĩ. 

7) So sánh nhanh với HRT

  • HRT: hiệu quả mạnh nhất cho bốc hỏa, khô âm đạo, và bảo vệ xương nhưng kèm rủi ro/ chống chỉ định ở một số nhóm (ví dụ tiền sử ung thư; cần cân nhắc cá thể). 
  • Isoflavone: hiệu quả trung bình-lời khuyên cho người muốn giải pháp nhẹ  nhàng, an toàn hơn và coi như một phần của phòng ngừa lâu dài; không thay thế HRT trong trường hợp triệu chứng nặng hoặc có chỉ định y khoa. 

8) Kết luận 

  1. Sau 40, phụ nữ đối mặt với giảm estrogen và nhiều hậu quả sức khỏe (bốc hỏa, mất xương, thay đổi chuyển hóa). 
  2. Isoflavone là phytoestrogen với cơ chế chọn lọc (ERβ) và nhiều tác dụng phụ trợ (chống oxy hóa, chống viêm), nên có cơ sở sinh học phù hợp để giảm nhẹ các vấn đề liên quan đến thiếu hụt estrogen. 
  3. Bằng chứng lâm sàng hỗ trợ việc dùng isoflavone để giảm bốc hỏa và hỗ trợ xương, đồng thời có lợi cho tim mạch và tâm trạng ở mức độ vừa phải. 
  4. Isoflavone là lựa chọn hợp lý cho phụ nữ muốn giải pháp tự nhiên, đặc biệt khi HRT bị chống chỉ định
]]>
https://hregulator.net/tai-sao-phu-nu-sau-40-nen-can-nhac-bo-sung-isoflavone-5695/feed/ 0
Isoflavone đậu nành là gì? Tác dụng của Isoflavone với phụ nữ tiền mãn kinh, mãn kinh https://hregulator.net/isoflavone-dau-nanh-la-gi-tac-dung-cua-isoflavone-voi-phu-nu-tien-man-kinh-man-kinh-5691/ https://hregulator.net/isoflavone-dau-nanh-la-gi-tac-dung-cua-isoflavone-voi-phu-nu-tien-man-kinh-man-kinh-5691/#respond Fri, 21 Nov 2025 05:54:05 +0000 https://hregulator.net/?p=5691  1

1. Isoflavone là gì?

Isoflavone là một một phytoestrogen (estrogen nguồn gốc thực vật) được tìm thấy nhiều nhất trong đậu nành và các loại cây họ đậu. Ba dạng isoflavone chính trong đậu nành là genistein, daidzein và glycitein.

Ở người, một phần daidzein có thể được chuyển thành equol — một chuyển hóa được cho là có hoạt tính mạnh hơn trên một số thụ thể estrogen ở người (khả năng tạo equol khác nhau giữa các cá thể và dân tộc). MDPI+1

2. Isoflavone có “giống estrogen” không — cơ chế hoạt động

Isoflavone là phytoestrogen: cấu trúc của chúng cho phép gắn với thụ thể estrogen (ER). Tuy nhiên:

  • Isoflavone ưa gắn với ERβ (estrogen receptor beta) hơn ERα; hai thụ thể này phân bố khác nhau trong cơ thể và có tác động sinh học khác nhau. Do vậy isoflavone KHÔNG hoạt động như estrogen nội sinh hay liệu pháp thay thế hormone (HRT).

  • Mặt khác, Isoflavone không làm tăng nồng độ estrogen đơn thuần, mà hoạt động như chất điều hòa tự nhiên, giúp cân bằng estrogen trong cơ thể.

2. Isoflavone có “giống estrogen” không — cơ chế hoạt động 1

  • Ngoài tác động yếu trên thụ thể estrogen, isoflavone (đặc biệt genistein) còn có một số tác dụng khác: chống oxy hóa, điều hòa tín hiệu tế bào, ảnh hưởng đến enzyme (ví dụ một số enzyme chuyển hoá) — những tác dụng này góp phần giải thích lợi ích lâm sàng đa chiều của isoflavone. MDPI+1

Tác dụng của Isoflavone trong các vấn đề tiền mãn kinh / mãn kinh — bằng chứng khoa học

1) Giảm bốc hỏa

  • Một số meta-analysis và thử nghiệm ngẫu nhiên cho thấy isoflavone (liều thường ~40–80 mg aglycone/ngày) có thể giảm tần suất và mức độ bốc hỏa so với placebo, mặc dù hiệu quả thay đổi và không phải nghiên cứu nào cũng cho kết quả thống nhất. 
  • Hiệu quả thường rõ hơn ở phụ nữ có bốc hỏa nặng và ở những người tiêu thụ đậu nành thường xuyên/đã có chế độ ăn nhiều đậu nành. PMC+1

2) Hỗ trợ xương (giảm mất xương sau mãn kinh)

  • Nhiều phân tích tổng hợp cho thấy isoflavone, đặc biệt genistein hoặc dạng chuẩn hoá, giúp làm chậm giảm mật độ xương (BMD) ở cột sống và/hoặc cổ xương đùi trong các thử nghiệm 6–24 tháng; mức tăng nhỏ nhưng có ý nghĩa thống kê (ví dụ tăng BMD cột sống ~2% trong một số meta-analyses). 
  • Tác dụng tốt hơn khi dùng liều đủ (thí nghiệm khác nhau báo 50–150 mg/ngày aglycone equivalents) và khi thử nghiệm kéo dài. PubMed+1

    2) Hỗ trợ xương (giảm mất xương sau mãn kinh) 1

3) Mạch máu, lipid máu và tim mạch

    • Các nghiên cứu cho thấy isoflavone có thể cải thiện một số chỉ số mỡ máu (giảm LDL, cải thiện HDL nhẹ) và có tác động thuận lợi lên một vài tiêu chí chức năng nội mô (độ đàn hồi mạch). Tuy nhiên bằng chứng còn không đồng nhất; isoflavone nên được xem như một phần của thay đổi lối sống lành mạnh chứ không thay thế thuốc điều trị tim mạch khi cần. MDPI

3) Mạch máu, lipid máu và tim mạch 1

4) Tâm trạng, giấc ngủ, da và các triệu chứng khác

  • Một số báo cáo quan sát và thử nghiệm nhỏ ghi nhận cải thiện nhẹ về tâm trạng, lo âu, mất ngủ và một số triệu chứng da (độ ẩm, sạm), khả năng là do sự tương tác phức tạp giữa estrogenic nhẹ, tác dụng chống oxy hóa và điều hoà thần kinh. Nhưng bằng chứng ở đây còn hạn chế và cần thử nghiệm chất lượng cao hơn. PMC

4) Tâm trạng, giấc ngủ, da và các triệu chứng khác 1

Độ an toàn 

  • EFSA (cơ quan an toàn thực phẩm Châu Âu)  đã xem xét chuyên sâu (2015) và kết luận không có bằng chứng mạnh chứng minh isoflavone từ thực phẩm bổ sung làm tăng nguy cơ ung thư vú, thay đổi mật độ tuyến vú, hay làm tăng chỉ dấu phân bố tế bào (Ki-67) ở phụ nữ tiền/mãn kinh; nói cách khác: dữ liệu không chỉ ra rủi ro rõ ràng ở các mục tiêu đó, nhưng EFSA cũng nhấn mạnh cần theo dõi thêm và đánh giá trên từng nhóm (ví dụ bệnh nhân ung thư phụ thuộc hormone). European Food Safety Authority+1

  • Các phân tích dịch tễ học (đặc biệt ở dân số châu Á có tiêu thụ đậu nành cao từ nhỏ) thậm chí gợi ý mối tương quan đảo chiều — tiêu thụ đậu nành có thể liên quan tới giảm nguy cơ ung thư vú và/hoặc giảm tỉ lệ tái phát sau chẩn đoán (bằng chứng ngày càng tích cực). Điều này giúp xua tan nỗi lo “đậu nành gây ung thư vú” cho phần lớn phụ nữ, nhưng bệnh nhân đang hoặc đã từng mắc ung thư vú cần tham khảo ý kiến chuyên gia. PMC+1

  • Tác dụng phụ thường nhẹ: rối loạn tiêu hóa, đầy hơi, thay đổi kinh nguyệt nhỏ, đôi khi phản ứng da; hiếm gặp tác dụng toàn thân nặng.

Ai nên dùng — và ai cần thận trọng?

Có thể cân nhắc dùng isoflavone nếu Phụ nữ muốn cải thiện các triệu chứng khó chịu tuổi tiền mãn kinh hoặc mãn kinh:

  1.  Bốc hỏa, nóng bừng, đổ mồ hôi ban đêm bắt đầu xuất hiện
  2.  Giảm ham muốn, khô âm đạo, đau khi quan hệ
  3.  Dễ cáu gắt, rối loạn cảm xúc, stress
  4.  Mất ngủ, trằn trọc, thức giấc ban đêm do mãn kinh
  5.  Da khô – sạm – mất đàn hồi
  6.  Phụ nữ loãng xương hoặc có nguy cơ cao (sau 45–55 tuổi)
  7.  Đau khớp, thoái hóa khớp nhẹ sau mãn kinh, Thích hợp dùng kèm Ca + Vitamin D + tập luyện

Cần thận trọng / hỏi ý kiến bác sĩ nếu:

  • Phụ nữ đang mang thai hoặc cho con bú: Vì chưa có đủ dữ liệu an toàn cho nhóm này, nên không khuyến khích dùng isoflavone trong giai đoạn thai kỳ hoặc nuôi con bằng sữa mẹ.
  • Người dị ứng với isoflavone đậu nành.
  • Đang dùng thuốc tránh thai dạng uống ( chứa estrogen và/ hoặc progesterone)
  • Đang dùng liệu pháp thay thế hormon
  • < 18 tuổi
  • Đang dùng các sản phẩm bổ sung khác có chứa isoflavone đậu nành

Tổng kết:

  • Isoflavone đậu nànhphytoestrogen có cơ chế gắn với thụ thể estrogen (ưu tiên ERβ), có thêm tác dụng chống oxy hóa và điều hoà tế bào.
  • Bằng chứng khoa học cho thấy isoflavone có lợi trong việc giảm bốc hỏagiúp giảm mất xương sau mãn kinh; tác dụng lên tim mạch và tâm trạng có xu hướng tích cực nhưng chưa đồng nhất. PMC+2PubMed+2
  • Độ an toàn tổng thể tốt theo các đánh giá lớn (EFSA), không có bằng chứng thuyết phục rằng isoflavone từ thực phẩm/bổ sung làm tăng nguy cơ ung thư vú ở phụ nữ mãn kinh; nhưng cá thể có bệnh lý cần tham khảo chuyên gia. European Food Safety Authority+1

Tài liệu tham khảo

  • EFSA (2015). Safety of isoflavones from food supplements in menopausal women (Scientific Opinion). European Food Safety Authority
  • Khapre S. et al. (2022). The Impact of Soy Isoflavone Supplementation on … (systematic review). PMC
  • Taku K. et al. (2010). Effect of soy isoflavone extract supplements on bone mineral density (meta-analysis). PubMed
  • Barańska A. et al. (2022). Role of Soy Isoflavones in Prevention of Bone Loss (review & meta-analysis). MDPI
  • Yang J. et al. (2023). Isoflavone Consumption and Risk of Breast Cancer (meta-analysis). PMC

 

]]>
https://hregulator.net/isoflavone-dau-nanh-la-gi-tac-dung-cua-isoflavone-voi-phu-nu-tien-man-kinh-man-kinh-5691/feed/ 0
Isoflavone đậu nành có thể làm giảm nguy cơ tái phát ung thư vú ở phụ nữ được điều trị bằng Tamoxifen https://hregulator.net/isoflavone-dau-nanh-co-the-lam-giam-nguy-co-tai-phat-ung-thu-vu-o-phu-nu-duoc-dieu-tri-bang-tamoxifen-5599/ https://hregulator.net/isoflavone-dau-nanh-co-the-lam-giam-nguy-co-tai-phat-ung-thu-vu-o-phu-nu-duoc-dieu-tri-bang-tamoxifen-5599/#respond Thu, 24 Aug 2023 04:31:07 +0000 https://hregulator.net/?p=5599 Được tìm thấy chủ yếu trong đậu nành, isoflavone đã được chứng minh là chất chống ung thư trong chế độ ăn uống. Các isoflavone chính là daidzein, genistein và glycetin lần lượt chiếm 40%, 50% và 10% trong đậu nành

Lượng đậu nành tiêu thụ cao ở nhiều nước châu Á, nơi tỷ lệ mắc ung thư vú thấp hơn so với các nước phương Tây. Các nghiên cứu quan sát về di cư đã chỉ ra rằng sau nhiều thế hệ kế tiếp, khi chế độ ăn được “Tây hóa” thì tỷ lệ mắc ung thư vú ở phụ nữ châu Á trở nên tương tự như phụ nữ phương Tây. Những quan sát này cho thấy rằng sự khác biệt về tỷ lệ mắc ung thư vú giữa phụ nữ phương Tây và phương Đông chủ yếu bị ảnh hưởng bởi những thay đổi trong lối sống và chế độ ăn uống hơn là do di truyền.

Isoflavone đậu nành có thể làm giảm nguy cơ tái phát ung thư vú ở phụ nữ được điều trị bằng Tamoxifen 1

 

  •         Isoflavone có cấu trúc tương tự như 17β-estradiol – một estrogen nội sinh chính của cơ thể, do đó isoflavone có thể cạnh tranh để liên kết với các thụ thể estrogen (ER) ở vú và kích thích tăng sinh tế bào. Tuy nhiên, isoflavone chỉ thể hiện hoạt tính estrogen yếu, chỉ bằng 10-4 so với 17β-estradiol. Mặt khác, tùy thuộc vào nồng độ estrogen, isoflavone có thể hoạt động như chất đối kháng ER khi nồng độ estrogen cao hoặc như chất chủ vận ER khi nồng độ estrogen nội sinh thấp.
  •         Isoflavone cũng hoạt động độc lập với ER với các đặc tính chống tăng sinh, chống oxy hóa và chống viêm. Hơn nữa, có sự khác biệt lớn giữa các cá thể trong quá trình chuyển hóa isoflavone, điều này chủ yếu phụ thuộc vào hệ vi khuẩn đường ruột và đa hình di truyền (ví dụ: gen cytochrome p450 , NQO1 ), Vì vậy, cơ chế và vai trò của đậu nành đối với ung thư vú vẫn chưa được giải quyết.

Người ta chưa biết nhiều về tác động của việc tiêu thụ đậu nành ở những người sống sót sau ung thư vú. Một số nghiên cứu dịch tễ học đã chứng minh mối quan hệ nghịch đảo giữa việc tiêu thụ đậu nành và nguy cơ ung thư vú, một số nghiên cứu khác lại cho thấy nguy cơ gia tăng hoặc không có tác dụng. 

Phụ nữ sau mãn kinh có thể dùng thực phẩm bổ sung làm từ đậu nành như một giải pháp thay thế cho liệu pháp thay thế hormone vì chúng là nguồn cung cấp estrogen ngoại sinh tự nhiên. Mặc dù cần có nghiên cứu sâu hơn trước khi đưa ra khuyến nghị về việc ăn đậu nành một cách an toàn cho những người sống sót sau ung thư vú, nhưng việc sử dụng isoflavone đậu nành tinh khiết đang được khuyên dùng cho những người sống sót sau ung thư vú để ngăn ngừa tái phát . Điều này được cộng đồng quan tâm đáng kể vì sau khi được chẩn đoán ung thư vú, phụ nữ thường thay đổi chế độ ăn uống, lối sống và sử dụng các liệu pháp thay thế để cải thiện tiên lượng của họ

Nghiên cứu này được thực hiện với mục tiêu điều tra xem liệu việc tiêu thụ đậu nành có liên quan đến nguy cơ tái phát ở một nhóm người sống sót sau ung thư vú trong Nghiên cứu Dịch tễ học Cuộc sống sau Ung thư (LACE) hay không?

Mục tiêu

Nghiên cứu này xem xét vai trò của việc sử dụng isoflavone đậu nành và nguy cơ tái phát ung thư vú theo tình trạng thụ thể hormone, tình trạng mãn kinh và liệu pháp tamoxifen.

Đối tượng tham gia nghiên cứu:

2,614 bệnh nhân với thời gian theo dõi triển vọng trong 6,31 năm

Tiêu chuẩn:

  • Tuổi 18-79 tại thời điểm chẩn đoán ung thư vú
  • Chẩn đoán ung thư vú tiên phát giai đoạn I > 1cm; II hoặc III A trong vòng 39 tháng khi tham gia vào NC
  • Không có ung thư nào khác trong vòng 5 năm tham gia NC
  • Hoàn thành điều trị bên cạnh liệu pháp hormone bổ trợ

Kết quả

Các xu hướng gợi ý về việc giảm nguy cơ tái phát ung thư đã được quan sát thấy với việc tăng lượng tiêu thụ daidzein và glycetin so với không tiêu thụ ở phụ nữ sau mãn kinh ( P cho xu hướng: P = 0,08 đối với daidzein, P = 0,06 đối với glycetin) và trong số những người sử dụng tamoxifen ( P = 0,10 đối với daidzein, P = 0,05 đối với glycetin).

Trong số những phụ nữ sau mãn kinh được điều trị bằng tamoxifen, tỷ lệ tái phát ung thư vú giảm khoảng 60% so với lượng dùng daidzein cao nhất và thấp nhất (>1453 microgam (µg)/ngày so với < 7,7 µg/ngày) (HR, 0,48; 95% CI , 0,21–0,79, P = 0,008).

Isoflavone đậu nành có thể làm giảm nguy cơ tái phát ung thư vú ở phụ nữ được điều trị bằng Tamoxifen 2Tỷ lệ tái phát ung thư vú ở phụ nữ sau mãn kinh sử dụng Tamoxifen, theo lượng daidzein

Nghiên cứu LACE là một trong những nghiên cứu tiền cứu đầu tiên ở những người sống sót sau ung thư vú nhằm kiểm tra mối quan hệ giữa lượng đậu nành tiêu thụ và tiên lượng ung thư vú. Một nghiên cứu tiền cứu khác về những người sống sót sau ung thư vú ở Thượng Hải, Trung Quốc đã được thực hiện trước đó nhưng bị hạn chế do không thể kiểm tra sự tương tác giữa đậu nành và tamoxifen. Đây là nghiên cứu đầu tiên báo cáo rằng trong số những phụ nữ được điều trị bằng tamoxifen, việc tiêu thụ các sản phẩm từ đậu nành sau khi được chẩn đoán ung thư vú có thể làm giảm nguy cơ tái phát.

Kết luận

Isoflavone đậu nành được tiêu thụ ở mức tương đương với mức ở người dân châu Á có thể làm giảm nguy cơ tái phát ung thư ở phụ nữ được điều trị bằng tamoxifen và hơn nữa, dường như không ảnh hưởng đến hiệu quả của tamoxifen. Việc giảm rủi ro được quan sát thấy ở những người dùng tamoxifen có thể đặc biệt có lợi cho phụ nữ sau mãn kinh.

Theo Breast Cancer Res Treat. 2009 Nov; 118(2): 395–405.

 

]]>
https://hregulator.net/isoflavone-dau-nanh-co-the-lam-giam-nguy-co-tai-phat-ung-thu-vu-o-phu-nu-duoc-dieu-tri-bang-tamoxifen-5599/feed/ 0
Nghiên cứu đánh giá tác dụng của đậu nành với chức năng tuyến giáp https://hregulator.net/nghien-cuu-danh-gia-tac-dung-cua-dau-nanh-voi-chuc-nang-tuyen-giap-5592/ https://hregulator.net/nghien-cuu-danh-gia-tac-dung-cua-dau-nanh-voi-chuc-nang-tuyen-giap-5592/#respond Thu, 24 Aug 2023 03:50:49 +0000 https://hregulator.net/?p=5592 Đậu nành là một loại thực phẩm chủ yếu trong chế độ ăn uống ở các nước Nam và Đông Á trong nhiều năm và đã trở nên phổ biến ở các nước phương Tây do những lợi ích sức khỏe được biết tới bao gồm phòng chống loãng xương, bệnh tim mạch, tiểu đường, ung thư vú và ung thư tuyến tiền liệt.

Nghiên cứu đánh giá tác dụng của đậu nành với chức năng tuyến giáp 1

Hai thành phần chính của đậu nành được cho là mang lại những lợi ích sức khỏe là protein đậu nành và isoflavone đậu nành. Và isoflavone có trong đậu nành là hợp chất hoạt động chính tạo ra cả tác dụng nội tiết tố và không nội tiết tố.

Tuy nhiên, có những lo ngại rằng thực phẩm đậu nành và isoflavone có thể ảnh hưởng xấu đến chức năng tuyến giáp ở những người nhạy cảm bằng cách:

  • Cản trở sự hấp thu hormone tuyến giáp tổng hợp, . 
  • Ức chế hoạt động của peroxidase tuyến giáp (TPO), một loại enzyme liên quan đến quá trình tổng hợp triiodothyronine (T3) và thyroxine (T4), in vivo ở chuột và trong ống nghiệm.
  • Isoflavone đậu nành có ái lực với Iod, do vậy có thể ảnh hưởng tới quá trình tổng hợp T3, T4

Có một số bằng chứng cho thấy việc tiêu thụ đậu nành có liên quan đến các rối loạn tuyến giáp như suy giáp, bướu cổ và bệnh tuyến giáp tự miễn . Tuy nhiên vào năm 2015, Cơ quan An toàn Thực phẩm Châu Âu (EFSA) đã tiến hành đánh giá rủi ro tác động của protein đậu nành và isoflavone đậu nành đối với chức năng tuyến giáp. EFSA kết luận rằng isoflavone đậu nành không ảnh hưởng đến chức năng tuyến giáp.

Trước đó cũng đã có một nghiên cứu tài liệu về tác dụng của protein đậu nành và isoflavone đậu nành đối với chức năng tuyến giáp ở người trưởng thành khỏe mạnh và bệnh nhân suy giáp vào năm 2006, mặc dù đây không phải là một tổng quan hệ thống được đăng ký triển vọng.

Ý nghĩa sức khỏe cộng đồng tiềm tàng của tác dụng chống tuyến giáp có thể có của đậu nành là rất quan trọng vì có tới 10% phụ nữ sau mãn kinh – những người mà thực phẩm đậu nành đặc biệt hấp dẫn – có thể bị suy giáp và một tỷ lệ lớn trong số này có thể không được chẩn đoán. Vì vậy, điều quan trọng là phải làm rõ mối quan hệ giữa đậu nành và chức năng tuyến giáp. 

Vì vậy, mục đích của tổng quan hệ thống này là điều tra mối liên hệ giữa việc tiêu thụ đậu nành hoặc sản phẩm từ đậu nành và chức năng tuyến giáp thông qua việc đo nồng độ hormone tuyến giáp.

Phương pháp nghiên cứu:

Đánh giá hệ thống và phân tích tổng hợp được thực hiện trên tất cả các thử nghiệm ngẫu nhiên có đối chứng của các nghiên cứu bao gồm đậu nành như một biện pháp can thiệp và đo triiodothyronine tự do (fT3), thyroxine tự do (fT4) và hormone kích thích tuyến giáp (TSH).

Việc tìm kiếm bao gồm PubMed, MEDLINE, EMBASE, Cochrane… Tổng hợp dữ liệu định lượng được thực hiện bằng mô hình hiệu ứng ngẫu nhiên, với chênh lệch trung bình chuẩn hóa (SMD) và khoảng tin cậy 95% dưới dạng thống kê tóm tắt. Tổng cộng có 18 bài viết phù hợp để xem xét.

Các biện pháp can thiệp được sử dụng trong các nghiên cứu chủ yếu là thực phẩm bổ sung có chứa isoflavone đậu nành, chiết xuất đậu nành, protein đậu nành, isoflavone giàu daidzein và genistein đơn thuần.

Liều dùng trong các nghiên cứu dao động từ 40–200 mg/ngày.

Kết quả:

Phân tích tổng hợp dữ liệu từ 21 và 22 nhánh điều trị không cho thấy bất kỳ tác động đáng kể nào của việc tiêu thụ sản phẩm đậu nành đối với fT3 (WMD: 0,027 pmol/L, 95% CI: −0,052, 0,107, p = 0,499; I 2 :  55,58 % ) và fT4 (WMD: −0,003 pmol/L, KTC 95%: −0,018, 0,011, p  = 0,656; I 2 : 87,58%).

TSH chỉ tăng khiêm tốn 10%, ý nghĩa lâm sàng, nếu có, của sự gia tăng TSH là không rõ ràng.

Kết quả: 1

Kết luận:

Phân tích tổng hợp này cho thấy rằng việc bổ sung đậu nành không ảnh hưởng đến hormone tuyến giáp và làm tăng mức TSH một cách khiêm tốn, ý nghĩa lâm sàng, nếu có, của sự gia tăng TSH là không rõ ràng

Theo Scientific RepoRts | (2019) 9:3964

]]>
https://hregulator.net/nghien-cuu-danh-gia-tac-dung-cua-dau-nanh-voi-chuc-nang-tuyen-giap-5592/feed/ 0
Bí kíp đơn giản hết đau vai gáy dành cho chị em văn phòng https://hregulator.net/giam-dau-vai-gay-van-phong-4872/ https://hregulator.net/giam-dau-vai-gay-van-phong-4872/#respond Fri, 05 Feb 2021 02:00:36 +0000 https://hregulator.net/?p=4872 Bí kíp đơn giản hết đau vai gáy dành cho chị em văn phòng 1

Chị em làm việc văn phòng là một trong những đối tượng rất dễ bị đau vai gáy. Tại sao lại như vậy và có cách nào khắc phục hiệu quả không? Chúng ta cùng tìm hiểu trong bài viết dưới đây.

Chị em văn phòng bị đau vai gáy – Một tình trạng phổ biến

Công việc bàn giấy ít vận động là nguyên nhân cốt lõi khiến rất nhiều chị em văn phòng gặp hiện tượng đau vai gáy. Đặc biệt, những người làm việc sai tư thế trong thời gian dài thì khả năng bị tình trạng này càng cao hơn.

Đau vai gáy tại văn phòng thường bắt đầu từ mức độ nhẹ sau đó tiến triển dần dần, cơn đau nhức xuất hiện thường xuyên  hơn và mức độ đau mỏi, khó chịu cũng tăng lên. Thậm chí, có những trường hợp nghiêm trọng tới mức gây ra những cơn đau nhói, đau dữ dội, cản trở hoạt động và công việc của bạn.

Dưới đây là một số tâm sự của chị em “cùng cảnh ngộ”:

– Chị N.L.H (35 tuổi): “Tôi làm việc cho một công ty truyền thông ở Hà Nội. Do phải làm việc trên bàn giấy lâu và có xu hướng nghiêng về phía trước khi làm việc trên máy tính nên thời gian gần đây tôi liên tục bị đau vai gáy âm ỉ, đôi lúc không thể nâng cánh tay lên. Điều này ảnh hưởng rất nhiều tới công việc của tôi.

Chị N.L.H (35 tuổi):Chị N.H (28 tuổi): “Mặc dù còn khá trẻ và mới chỉ đi làm vài năm, nhưng do tính chất công việc phải ngồi suốt 8 tiếng một chỗ nên tôi thường xuyên bị đau mỏi cổ, vai gáy và lưng dưới. Do nhà xa nên hằng ngày tôi cũng phải ngồi liên tục trên xe máy di chuyển một đoạn đường dài hơn chục cây. Có những hôm đi làm về, dù không phải lao động tay chân nhưng tôi vẫn thấy ê ẩm hết cả người.”

Theo một khảo sát vào năm 2016, những người làm công việc văn phòng có triệu chứng đau mỏi vai gáy, cứng cổ là 117,5/1000 phụ nữ và 57,0/1000 nam giới.

Đau mỏi vai gáy là một vấn đề phổ biến ở chị em làm việc văn phòng (Ảnh minh họa)

Đau mỏi vai gáy là một vấn đề phổ biến ở chị em làm công việc văn phòng, bàn giấy (Ảnh minh họa)

Tips đơn giản khắc phục tình trạng này

Chườm đá hoặc nóng nhiệt

Nếu bạn bị đau mỏi vai gáy, trong vòng 24 đến 48 giờ đầu tiên, bạn có thể chườm đá để tiến hành giảm sưng. Tuy nhiên cần lưu ý chỉ nên chườm 2-3 lần/ngày và mỗi lần chườm không nên quá 15 phút. Đồng thời, cần phải bọc đá qua một chiếc khăn rồi mới chườm, tránh chườm đá trực tiếp lên da, có thể gây bỏng lạnh.

Để thả lỏng và thư giãn cơ, bạn có thể tiến hành chườm nóng. Tùy thuộc vào những gì có sẵn tại văn phòng, bạn có thể sử dụng khăn ẩm có nhúng qua nước ấm, túi giữ nhiệt hoặc một chai nước ấm.

Nghỉ ngơi và đi bộ xung quanh

Nhiều người có thói quen ngồi lì một chỗ suốt từ lúc tới văn phòng đến khi về. Đây là một thói quen xấu và cũng là nguyên nhân khiến bạn dễ bị đau mỏi vai gáy hơn.

Để khắc phục điều này, sau mỗi giờ làm việc, bạn nên nghỉ ngơi, đứng dậy khỏi máy tính và đi bộ xung quanh khoảng 5-10 phút. Việc này giúp tăng lưu thông máu và tốt cho toàn bộ cơ thể, bao gồm cả các khớp và cơ ở vai gáy.

Tuy nhiên để thay đổi thói quen là việc cực kì khó, để tránh quên, bạn có thể cài đặt báo thức im lặng trên điện thoại thông minh để nhắc nhở mình. Nếu như lúc đó bạn không thể đứng dậy ngay thì đây cũng là một lời nhắc nhở tốt, cho bạn biết rằng bạn đã ngồi một lúc khá lâu. Đặc biệt nếu bạn bỏ qua báo thức vài lần liên tiếp, đã đến lúc cần sắp xếp và đứng dậy rồi, chỉ 5 phút mà thôi!

Hãy chịu khó đứng dậy đi dạo xung quanh sau mỗi giờ làm việc để giảm đau vai gáy (Ảnh minh họa)

Hãy chịu khó đứng dậy đi dạo xung quanh sau mỗi giờ làm việc để giảm đau vai gáy (Ảnh minh họa)

Một số động tác tại bàn giúp giảm đau vai gáy

Tại văn phòng, bạn cũng có thể thực hiện một số động tác kéo giãn dưới đây để làm giảm đau vai gáy. Các động tác này khá đơn giản, có thể thực hiện ngay tại chỗ ngồi nhưng hiệu quả mang lại rất đáng ngạc nhiên nếu bạn chăm chỉ thực hành theo. Chúng giúp thư giãn các cơ và tăng lưu thông tuần hoàn máu, từ đó giúp giảm đau vai gáy rất tốt.

Các động tác dưới đây bạn có thể tập bất cứ lúc nào rảnh rỗi, cảm thấy đau mỏi. Tuy nhiên, nếu việc tập luyện khiến bạn cảm thấy cơn đau tồi tệ hơn, hãy dừng lại và tham khảo ý kiến của bác sĩ.

Chuẩn bị.

Đầu tiên, bạn ngồi tại chỗ, hai chân đặt dưới sàn, cách rộng bằng vai, song song nhau và thả lỏng các cơ xung quanh bả vai, cổ và cột sống để làm mềm toàn bộ lưng. Khi toàn bộ cơ thể đã thả lỏng, tỷ trọng khối lượng cơ trong cơ thể lớn nên tác dụng cải thiện lưu lượng máu cũng rất lớn. Điều này giúp làm giảm áp lực cho cổ vai và lưng dưới, đồng thời cải thiện tình trạng đau nhức.

Động tác 1.

  1. Hai tay đặt lên vai
  2. Nâng cao cả hai khuỷu tay về phía trước
  3. Đưa thẳng cả hai khuỷu tay lên cho tới khi thấy một lực kéo nhẹ, áp sát vào hai bên tai, giữ tư thế trong khoảng 10 giây
  4. Đưa tay về vị trí ban đầu
  5. Lặp lại động tác khoảng 5 lần

Một số động tác tại bàn giúp giảm đau vai gáy 1

Động tác 2.

  1. Để tay lên vai tương tự động tác 1
  2. Giữ khuỷu tay nằm ngang (song song với sàn) và nhẹ nhàng vặn phần trên cơ thể sang bên phải. Khuôn mặt vẫn ở phía trước (Hình 2). Giữ tư thế trong 10 giây.
  3. Xoay người về lại tư thế 1
  4. Giữ khuỷu tay nằm ngang (song song với sàn) và nhẹ nhàng vặn phần trên cơ thể sang bên trái. Khuôn mặt vẫn ở phía trước (Hình 2). Giữ tư thế trong 10 giây.
  5. Thực hiện động tác này khoảng 2-3 lần mỗi bên.

 

Một số động tác tại bàn giúp giảm đau vai gáy 2

Lưu ý: Cẩn thận không hạ khuỷu tay hoặc di chuyển khuôn mặt theo cơ thể.

Một số động tác tại bàn giúp giảm đau vai gáy 3Động tác 3.

  1. Ngồi thẳng lưng và nhìn thẳng về phía trước, tai thẳng vai
  2. Đặt một ngón tay lên cằm.
  3. Nhẹ nhàng kéo thẳng cằm và đầu về phía sau cho đến khi cảm thấy một lực căng ở gốc đầu và đỉnh cổ. Giữ trong 5 giây nếu có thể.
  4. Đưa cằm về phía như tư thế 1
  5. Lặp lại động tác 10 lần hoặc tùy theo mức mà bạn có thể chịu đựng được.

Một số động tác tại bàn giúp giảm đau vai gáy 4Động tác 4.

  1. Bắt đầu bằng cách nhìn thẳng về phía trước.
  2. Từ từ quay đầu sang trái. Giữ trong mười giây, sau đó trở lại vị trí bắt đầu.
  3. Lại từ từ quay đầu sang phía bên phải. Giữ trong mười giây rồi trở lại vị trí bắt đầu.
  4. Thực hiện 10 lần lặp lại.

Một số động tác tại bàn giúp giảm đau vai gáy 5

Chú ý tư thế

Tư thế cũng là một trong những nguyên nhân làm ảnh hưởng tới vai gáy của bạn. Nếu bạn có tư thế ngồi làm việc tốt, áp lực lên cổ vai gáy sẽ được hạn chế, từ đó giảm tình trạng đau mỏi. Nếu tư thế của bạn không tốt, theo thời gian, vai gáy sẽ phải chịu nhiều căng thẳng, dẫn đến đau mỏi.

Khi ngồi làm việc với máy tính hoặc bàn làm việc, bạn hãy giữ đầu cân bằng trên cột sống càng lâu càng tốt. Để làm được điều này, bạn cần:

  • Đạt hai bàn chân song song trên mặt đất hoặc một chiếc ghế nhỏ kê dưới chân
  • Ngồi thẳng lưng, đặt một chiếc gối nhỏ ở sau ghế để hỗ trợ lưng dưới
  • Điều chỉnh bàn phím, chuột và màn hình để mắt luôn nhìn thẳng. Nếu sử dụng laptop, bạn có thể kê trên kệ đỡ lap và sử dụng bàn phím rời.

Chú ý tư thế 1

Mẹo sử dụng

Nếu bạn phải sử dụng điện thoại nhiều trong thời gian làm việc, hãy cố gắng tránh nghiêng đầu sang một bên khi nghe. Nếu phải sử dụng điện thoại di động, bạn không nên để điện thoại ở dưới và cúi đầu để đọc tin, nghe máy.

Thay vào đó, bạn có thể sử dụng tai nghe. Có nhiều loại tai nghe có sẵn cho cả điện thoại bàn và điện thoại di động.

Tổng kết

Trên đây là một số cách giúp chị em văn phòng hết đau mỏi vai gáy hoặc bất kì ai phải ngồi làm việc tại chỗ trong suốt nhiều giờ. Nếu bạn đã thực hiện theo một số cách trên đây và cảm thấy cơn đau của mình không thuyên giảm, hãy đi khám sớm để tìm nguyên nhân và có cách điều trị phù hợp. Đôi khi, đau mỏi vai gáy cũng có thể là dấu hiệu của một vài bệnh lý xương khớp mãn tính.

]]>
https://hregulator.net/giam-dau-vai-gay-van-phong-4872/feed/ 0
Rối loạn nội tiết tố nữ có thể gây ra hậu quả gì? https://hregulator.net/hau-qua-roi-loan-noi-tiet-to-nu-4841/ https://hregulator.net/hau-qua-roi-loan-noi-tiet-to-nu-4841/#respond Fri, 18 Sep 2020 02:00:47 +0000 https://hregulator.net/?p=4841 Rối loạn nội tiết tố nữ có thể gây ra hậu quả gì? 1

Bạn có thể không nhận ra mình bị mất cân bằng nội tiết tố, nhưng những ảnh hưởng của nó có thể thể hiện trong tất cả các khía cạnh của cuộc sống, và nếu không được điều trị, nó có thể gây ra nhiều hậu quả nguy hiểm.

Rối loạn nội tiết tố nữ là gì?

Rối loạn nội tiết tố là tình trạng xảy ra khi hệ thống nội tiết hoạt động không chính xác, gồm 3 tình trạng chính:

  1. Sản xuất thiếu một loại hormone nào đó;
  2. Sản xuất quá mức một loại hormone nhất định;
  3. Trục trặc trong việc sản xuất hormone hoặc khả năng hoạt động chính xác của nó;

Hệ thống nội tiết là hệ thống có nhiệm vụ sản xuất các loại nội tiết tố (hormone) nhằm cung cấp một hệ thống liên lạc nội bộ giữa các tế bào nằm ở các bộ phận xa nhau của cơ thể.

Nội tiết tố nữ được sản xuất chủ yếu trong buồng trứng, hoàng thể và nhau thai. Ngoài ra, một lượng nhỏ cũng được sản xuất bởi các cơ quan khác ngoài hệ thống sinh sản, như gan, tim, da, não, mô mỡ.

Rối loạn nội tiết tố nữ là gì? 1

Rối loạn nội tiết tố là tình trạng xảy ra khi hệ thống nội tiết hoạt động không chính xác (Ảnh minh họa)

 

Hậu quả của rối loạn nội tiết tố nữ

Nám da

Nám da là một rối loạn chức năng sinh hắc sắc tố ở người, dẫn đến chứng tăng sắc tố da mãn tính tại chỗ. Biểu hiện của nám da là các mảng dát nâu không đều, không có bờ, phân bố đối xứng trên các vùng da tiếp xúc với ánh nắng mặt trời, đặc biệt là trên mặt. Nám da thường ảnh hưởng đến phụ nữ nhiều hơn nam giới.

Có nhiều nguyên nhân khác nhau dẫn đến nám da, một trong số đó là do sự rối loạn nội tiết tố nữ.

Theo các nghiên cứu về nám da, người ta nhận thấy rằng mức độ tăng cao của estrogen và progesterone (mức tăng thấp hơn) có liên quan đến việc tăng sắc tố da. Đặc biệt là estrogen, nó có thể điều chỉnh sắc tố da bằng cách kích thích các tế bào hắc sắc tố và các yếu tố tạo sắc tố như tế bào sừng, nguyên bào sợi, điều hòa sự bài tiết của tế bào nội mô,…

Tuy nhiên, rối loạn nội tiết tố nữ không thể độc lập gây ra tình trạng nám da mà nó cần kết hợp với tia UVB trong ánh nắng mặt trời. Estrogen + progesterone + UVB gây ra sự chuyển hóa melanosome (hiểu nôm na là các túi chứa hắc sắc tố melanin, số lượng melanin trong mỗi melanosome là thứ quyết định màu da của chúng ta). Khi nồng độ estrogen và progesterone bị rối loạn tăng cao, gặp tia UVB trong ánh nắng mặt trời sẽ gây ra tăng sản xuất melanin trong các melanosome, từ đó dẫn đến tình trạng tăng sắc tố da, gây nám.

Nám da không điều trị tận gốc sẽ phát triển nhanh và lan rộng tạo thành những mảng nám to và đậm màu.

Nám da 1

Hình ảnh một phụ nữ bị nám da ở má

 

Mụn trứng cá dai dẳng

Rối loạn nội tiết tố là một trong những nguyên nhân chính gây ra mụn trứng cá dai dẳng. Loại mụn này còn được gọi với cái tên phổ biến là mụn nội tiết. Mụn nội tiết không phải là một thuật ngữ được sử dụng trong nghiên cứu y tế hoặc các bác sĩ, nhưng nó thường được gọi trong các bài viết để nói về loại mụn phát triển dưới những thay đổi của nội tiết tố.

Mụn nội tiết xảy ra do sự thừa androgen (testosterone). Cụ thể như sau:

Testosterone là một hormone giới tính nam, nhưng nó cũng được sản xuất một lượng nhỏ ở nữ giới. Sự gia tăng nồng độ androgen này có thể kích thích hoạt động của tuyến bã nhờn khiến nó tiết nhiều dầu hơn, làm thay đổi hoạt động của tế bào da khiến các tế bào chết không bong ra mà tích tụ lại trong các cổ nang lông. Dầu thừa cộng với tế bào chết gây ra sự bít tắc lỗ chân lông, tạo điều kiện phát triển cho một loại vi khuẩn kị khí có tên là Propionibacterium acnes (P.acnes hay C.acnes).

Khi số lượng vi khuẩn bùng phát quá lớn, hệ miễn dịch của cơ thể sẽ “cử” các tế bào bạch cầu tới đề “tiêu diệt” kẻ ngoại xâm này. Quá trình này gây ra phản ứng viêm và tạo thành mụn trứng cá.

Chính vì thế, mụn nội tiết thường xảy ra ở những giai đoạn mà estrogen và testosterone bị giảm xuống ở mức thấp, khiến testosterone chiếm ưu thế:

– Trong chu kỳ kinh nguyệt. Chu kỳ kinh nguyệt thường kéo dài trong 28 ngày (bắt đầu từ ngày đầu tiên của kỳ kinh và kết thúc một ngày trước kỳ kinh tiếp theo) và nội tiết tố lại của chúng ta sẽ thay đổi trong suốt cả chu kì này.

Ngay trước khi bắt đầu hành kinh, cả estrogen và progesterone đều giảm xuống ở mức thấp nhất. Tại thời điểm này, testosterone là hormone chiếm ưu thế cao hơn so với các hormone nữ. Điều này có thể dẫn đến mụn nội tiết.

– Khi mang thai. Mang thai cũng là một trong những thời điểm có sự dao động mạnh của nội tiết tố toàn cơ thể. Hơn một nửa phụ nữ mang thai bị các vấn đề về mụn trứng cá và những người vốn đã dễ bị mụn trứng cá là những người có khả năng gặp phải vấn đề này cao nhất khi mang thai.

– Thời kì mãn kinh. Nhiều phụ nữ cho biết họ gặp các vấn đề về da khi bước vào thời kỳ mãn kinh, như: khô, phát ban, tăng độ nhạy cảm và thậm chí là bị mụn bọc. Cũng như chu kỳ kinh nguyệt và mang thai, mụn trứng cá ở giai đoạn này cũng có thể là do sự dao động của hormone.

Khi thời kỳ mãn kinh bắt đầu, cơ thể người phụ nữ trải qua những thay đổi sâu sắc. Các hormone estrogen và progesterone được sản xuất với số lượng ngày càng ít đi. Điều này khiến các tế bào da mất khả năng lưu giữ độ ẩm theo thời gian, chu kì thay da ngày càng kéo dài hơn, da mất nhiều thời gian để chữa lành hơn,… Tất cả những điều này khiến da trở nên mỏng hơn và kém đàn hồi hơn, kết quả là trở nên nhạy cảm hơn, khô và dễ bị mụn.

Mụn trứng cá dai dẳng 1

Rối loạn nội tiết tố là một trong những nguyên nhân chính gây ra mụn trứng cá dai dẳng (Ảnh minh họa)

 

Khô âm đạo

Khô âm đạo là một trong những triệu chứng rất thường gặp khi phụ nữ bị rối loạn nội tiết tố. Tuy không phải là một triệu chứng nguy hiểm nhiều về sức khỏe nhưng nó lại gây ra nhiều ảnh hưởng tiêu cực đến cuộc sống gia đình của các cặp vợ chồng.

Khô âm đạo được định nghĩa là sự giảm khả năng bôi trơn sinh lý của bề mặt âm đạo ở phụ nữ. Nguyên nhân chủ yếu gây ra khô âm đạo là do sự suy giảm hàm lượng estrogen.

Dịch bôi trơn âm đạo và độ ẩm âm đạo được duy trì do sự chuyển hóa glycogen. Đại phân tử này được lưu trữ trong các tế bào biểu mô âm đạo bởi các loài Lactobacillus – hệ thực vật bình thường ở âm đạo. Khi thiếu hụt estrogen, nó gây ra rối loạn chức năng tế bào biểu mô âm đạo, bao gồm giảm dự trữ glycogen, ít khả năng axit hóa dịch âm đạo và giảm sản xuất chất bôi trơn âm đạo, từ đó gây ra tình trạng khô âm đạo ở phụ nữ.

Vô sinh

Các hormone nữ đóng một vai trò quan trọng trong quá trình sinh sản của nữ giới, đặc biệt là các hormone kiểm soát chu kì kinh nguyệt, như: estrogen, progesterone, FSH, LH,…

Để có thai, các hormone này phải báo hiệu và điều chỉnh sự phát triển của trứng trong buồng trứng, giải phóng trứng trưởng thành, làm dày niêm mạc tử cung,… Sự vắng mặt hoặc số lượng không đồng đều của các hormone sẽ làm trì hoãn hoặc gián đoạn các quá trình này, hay nói cách khác là ngăn cản sự thụ thai, khiến việc mang thai khó đạt được.

Bên cạnh đó, rối loạn nội tiết tố còn kéo theo nguy cơ phát sinh các căn bệnh về thận, tuyến giáp, tuyến yên,… điều này cũng làm tăng nguy cơ vô sinh ở nữ giới.

Vô sinh 1

Rối loạn nội tiết tố nữ có thể gây vô sinh ở nữ giới (Ảnh minh họa)

Ảnh hưởng đến sức khỏe tâm thần

Nội tiết tố nữ có những tác động đáng kể đến việc điều chỉnh tâm trạng và sức khỏe tâm thần của nữ giới. Nhiều nghiên cứu đã chỉ ra rằng, các hormone sinh sản như progesterone, estrogen và testosterone có ảnh hưởng đến các tế bào thần kinh não và điều tiết một số chất hóa học điều chỉnh tâm trạng trong não, như serotonin – một loại homrone hạnh phúc.

Vì thế, khi nội tiết tố bị rối loạn, nó sẽ gây ra những tác động tiêu cực đến sức khỏe tâm thần của phụ nữ. Thậm chí, một số phụ nữ nhạy cảm với sự dao động hormone đến mức họ bị trầm cảm hoặc thay đổi tâm trạng cực độ. Kết quả có thể nghiêm trọng đến mức tâm trạng của họ giống như những thay đổi trong hội chứng rối loạn lưỡng cực.

Giải pháp cân bằng nội tiết tố nữ

Điều trị y tế

Để điều trị rối loạn nội tiết tố nữ, cần phụ thuộc vào nguyên nhân gây ra nó. Tuy nhiên, về cơ bản, các phương pháp điều trị thường gồm:

  • Liệu pháp estrogen
  • Estrogen âm đạo
  • Kiểm soát sinh sản bằng nội tiết tố
  • Thuốc chống androgen
  • Thuốc Metformi
  • Thuốc Flibanserin (Addyi) và bremelanotide (Vyleesi)
  • Kem Eflornithine (Vaniqa)

Các biện pháp tự nhiên

Song song với việc điều trị y tế, bạn có thể thực hiện một số biện pháp tự nhiên để giúp cân bằng nội tiết tố. Chẳng hạn như:

  • Tập thể dục thường xuyên
  • Ăn một chế độ ăn uống lành mạnh, cân bằng các chất dinh dưỡng; hướng tới ăn nhiều rau xanh, trái cây, các loại thực phẩm giàu phytoestrogen, tiêu thụ chất béo lành mạnh. Hạn chế ăn đường, muối, các chất béo bão hòa,…
  • Xây dựng giấc ngủ ổn định và chất lượng;
  • Học cách quản lý căng thẳng của bản thân, như thực hành một số kỹ thuật thư giãn: thiền, yoga, hít thở sâu, thái cực quyền,…
  • Bỏ hút thuốc lá (nếu đang hút).

Ngoài ra, bạn có thể cân nhắc để sử dụng thêm một số sản phẩm bổ sung giúp giải quyết các vấn đề về nội tiết tố. Chẳng hạn như sử dụng liệu pháp bổ sung, cân bằng nội tiết tố nữ bằng thảo dược.

Tuy nhiên, trước khi sử dụng bất kì sản phẩm bổ sung nào, bạn cũng nên hỏi ý kiến của bác sĩ, đồng thời tìm hiểu thật kỹ về nguồn gốc xuất xứ cũng như chất lượng của sản phẩm. Tuyệt đối không sử dụng bừa bãi, theo cảm tính.

Kết luận

Phụ nữ chịu tác động của sự thay đổi nồng độ hormone sâu sắc hơn nam giới. Rối loạn nội tiết tố có thể gây ra những hậu quả nghiêm trọng liên quan đến cả sức khỏe thể chất và tinh thần ở nữ giới. Vì thế, đừng chủ quan nếu bạn gặp bất kì triệu chứng đáng ngờ nào. Nếu tình trạng của bạn không đáp ứng với việc thay đổi chế độ ăn uống vàlối sống, hãy đến gặp bác sĩ để được chẩn đoán chính xác nguyên nhân và điều trị kịp thời.

]]>
https://hregulator.net/hau-qua-roi-loan-noi-tiet-to-nu-4841/feed/ 0